Có 2 kết quả:
时报 shí bào ㄕˊ ㄅㄠˋ • 時報 shí bào ㄕˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thời báo, báo chí, tờ báo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời báo, báo chí, tờ báo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0